Điện thoại Sony Xperia 1 II - XQ-AT52 Màn hình OLED HDR 4K 21:9 Cinema Wide 6,5 inch - Camera ba ống kính
- Máy ảnh ba ống kính với công nghệ Sony Alpha, hệ thống quang học ZEISS được hiệu chỉnh đặc biệt cho dòng Xperia với cảm biến 3D iToF
- Công nghệ tự động lấy nét hàng đầu hiện nay cho tốc độ chụp 20 khung hình/giây, lấy nét và đo sáng (AE/AF) 60 lần/giây và lấy nét ánh mắt người, mắt động vật theo thời gian thực (Real-time Eye AF)
- Tính năng Cinematography Pro “được phát triển bởi CineAlta” cho phép quay ở nhiều tốc độ khung hình khác nhau và hỗ trợ chỉnh tay nhiều thông số như chạm lấy nét hay tùy chỉnh cân bằng trắng nhằm nâng cao trải nghiệm quay phim
- Màn hình CinemaWide 6.5inch tỷ lệ 21:9 với công nghệ OLED 4K HDR tái tạo màu sắc chuẩn xác chưa từng có với chế độ Creator “được phát triển bởi CineAlta”
- Xem phim với âm thanh Dolby Atmos®, được cân chỉnh bởi Sony Pictures Entertainment, mang đến trải nghiệm âm thanh vòm đa chiều
- Nhờ cộng tác cùng Sony Music Entertainment, chất lượng âm thanh được tinh chỉnh để đảm bảo nguyên bản, loa stereo ở phía trước, và công nghệ Reality Audio 360 giải mã âm thanh bằng phần cứng để tối ưu hóa chất lượng
- Nền tảng di động Qualcomm® Snapdragon™ 865, đi kèm pin dung lượng 4.000mAh hỗ trợ sạc nhanh không dây, tối ưu hóa tốc độ và hiệu suất
Đặc điểm kỹ thuật
Tổng quan | |
Tên sản phẩm | Điện thoại Sony Xperia 1 II - XQ-AT52 |
Xuất xứ | |
Bảo hành | 12 tháng (bảo hành điện tử) |
Kích thước đóng gói | |
Trọng Lượng hộp | |
Bên trong hộp | |
Thiết kế | |
Kích thước | 166 × 72 × 7,9 mm |
Trọng lượng | 181 g |
Hệ thống | |
Bộ xử lý | Nền tảng Qualcomm® Snapdragon™ 865 5G cho di động |
Bộ nhớ RAM | 8GB |
Hệ thống lưu trữ | UFS 256 GB Hỗ trợ microSDXC (lên đến 1 TB) |
Chụp ảnh | Ống kính chất lượng ZEISS® được chỉnh riêng cho Xperia 1 II, Lớp tráng phủ ZEISS® T*, AF/AE tối đa 20 hình/giây, Tính toán AF/AE liên tục tối đa 60 lần/giây, AF vào đôi mắt trong thời gian thực với người và động vật, Điốt quang kép, 3D iToF, Chụp ảnh RGB-IR, OIS, Đèn flash chụp ảnh, Đèn trợ sáng, Zoom quang học 3x (tương đương ống kính 70 mm), Zoom kỹ thuật số 3x (ống kính 16, 24 và 70 mm), chụp ảnh HDR (Dải tần nhạy sáng cao). Định dạng ảnh JPEG, RAW |
Quay phim | Cinematography Pro "được CineAlta hỗ trợ", Quay phim HDR 4K 24, 25, 30 và 60 hình/giây, chống rung video OIS và EIS, Chống rung quang học SteadyShot™ (chống rung video kết hợp OIS/EIS) và SteadyShot™ với Chế độ chuyển động thông minh (ổn định hình ảnh 5 trục), Bộ lọc gió thông minh, Chuyển động chậm (120 hình/giây) |
Ứng dụng | |
Màn hình | |
Kích thước vùng hiển thị | Màn hình 21:9 CinemaWide™ 6,5 inch |
Loại màn hình | OLED HDR |
Độ phân giải | 4K (3840x1644) |
Âm thanh | |
Định dạng phát | AAC-LC, AAC+, eAAC+, AAC-ELD, AMR-NB, AMR-WB, FLAC, MP3, MIDI, Vorbis, PCM, Opus, ALAC, DSD, Định dạng nhạc 360 Reality Audio |
Tính năng | Âm thanh độ phân giải cao, Âm thanh độ phân giải cao không dây, LDAC. Giắc âm thanh 3,5mm, 360 Reality Audio, Giải mã phần cứng 360 Reality Audio, Loa âm thanh nổi chân thực ở mặt trước, Dolby Atmos®, DSEE Ultimate, Ghi âm thanh nổi, Âm thanh HD Qualcomm® aptX™ |
Camera | |
Camera trước | ĐỘ PHÂN GIẢI 8 MP, KÍCH THƯỚC 1/4 inch, KHẨU ĐỘ F2.0, TRƯỜNG NGẮM 84° Chụp ảnh HDR (Dải tần nhạy sáng cao), SteadyShot™ với Chế độ chuyển động thông minh (ổn định hình ảnh 5 trục), Ảnh chân dung tự chụp, Đèn flash màn hình, Chụp khi phát hiện bàn tay và Nhận diện nụ cười |
Camera sau | 12 MP Cảm biến Exmor RS™ 1/1,7 inch dành cho thiết bị di động F1.7 24 mm 82° | 12 MP 1/3,4 F2.4 70 mm 34° | 12 MP Cảm biến Exmor RS™ 1/2,55 inch dành cho thiết bị di động F2.2 16 mm 124° |
Kết nối | |
Wireless | IEEE 802.11a/b/g/n (2,4 GHz)/n (5 GHz)/ac/ax / Wi-Fi MIMO 2x2 |
Bluetooth | Công nghệ không dây Bluetooth® 5.1 |
SIMs | Hai SIM kết hợp nano SIM |
NFC | Có |
HDMI in/out | Xuất video/hình ảnh qua cáp Type-C hỗ trợ Display Port hoặc cáp chuyển đổi USB-C sang HDMI (Display Port 4K 60 hình/giây) |
Optical digital in/out | combo jack 3.5 hoặc bluetooth |
Mạng | 2G GSM GPRS/EDGE (Băng tần 850, 900, 1800, 1900) 3G UMTS HSPA+ (Băng tần 1, 2, 4, 5, 6, 8, 19) 4G LTE Cat19/Cat13 (Băng tần 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66) / LTE 6CA/2CA |
Bảo vệ thiết bị | |
Kháng nước / bụi | Chống nước IP65/68 |
Chống va đập | Kính Corning® Gorilla® Glass 6 |
Bảo mật | Cảm biến vân tay |
Nguồn / Pin | |
Nguồn | 4000 mAh, Sạc nhanh USB Power Delivery (USB PD), Sạc không dây Qi |