Sony Xperia 1 V XQ-DQ72 - Điện thoại di động Màn hình OLED 21:9 4K HDR 6.5 inch 120Hz
- Sử dụng cảm biến camera thế hệ mới giúp chất lượng hình ảnh tốt hơn 2 lần so với thế hệ trước
- S-cinetone dành cho di động tạo nên những thước phim đậm chất điện ảnh
- Cả ba ống kính camera sau đều hỗ trợ Real-time Eye AF và quay video 4K 120fps
- Màn hình OLED 21:9 4K HDR 6.5 inch với tần số quét 120Hz
- Hỗ trợ livestream và chơi game ở hiệu suất cao, ổn định
- Hạn chế tình trạng quá nhiệt khi sử dụng nhờ trang bị bộ tảng nhiệt hiệu quả hơn 60% so với thế hệ trước
- Dung lượng pin 5000mAh, hỗ trợ sạc nhanh và sạc không dây
- Thiết kế cầm nắm thiết thực
- Xuất xứ: Thái Lan
Thiết kế
Trên Xperia 1 V, mọi chi tiết, bề mặt, kết cấu và hình thức đã được xem xét kỹ lưỡng để nâng cao trải nghiệm người dùng.
Mặt kính với thiết kế cầm nắm thiết thực Với lớp bề mặt mờ đầy phong cách, vật liệu được sử dụng trên Xperia 1 V kết hợp với tính thẩm mỹ cao, cho hiệu suất thực tế hoàn hảo.
Cảm giác cầm nắm thoải mái được cải thiện
Bề mặt có kết cấu đặc biệt giúp đảm bảo độ bám tốt, dù bạn đang chụp ảnh, lướt web hay sử dụng ứng dụng.
Bền bỉ mỗi ngày
Kính cường lực phủ mờ có các nốt lồi nhỏ trên lớp bề mặt kết cấu, giúp máy chống bám vân tay và chống trầy xước tốt hơn.
Kiểu dáng giống máy ảnh thực sự
Với mỗi ống kính được tinh chỉnh rõ, vỏ kim loại của cụm camera trông chắc chắn ở mặt sau của Xperia 1 V mang tới cảm giác mạnh mẽ, chất lượng cao gợi nhớ đến máy ảnh Alpha full-frame của Sony.
Đặc điểm kỹ thuật
Tổng quan | |
Tên sản phẩm | ĐTDĐ Sony Xperia 1 V XQ-DQ72 |
Xuất xứ | Thái Lan |
Năm ra mắt | 2023 |
Bảo hành | 12 tháng |
Kích thước đóng gói | |
Trọng Lượng hộp | |
Bên trong hộp | |
Thiết kế | |
Kiểu dáng | Thanh |
Vật liệu | Aluminum |
Kích thước | 165 x 71 x 8.3 mm |
Trọng lượng | 187 gram |
Hệ thống | |
Bộ xử lý | Nền tảng Snapdragon® 8 Thế hệ 2 cho di động |
Bộ nhớ RAM | 12 GB |
Hệ thống lưu trữ | 256 GB |
Hệ điều hành | Android 13 |
Màn hình | |
Kích thước vùng hiển thị | Màn hình 21:9 Wide 6.5 inch |
Loại màn hình | OLED |
Tần số quét | 120Hz |
Độ phân giải | OLED 4K HDR (3840 x 1644) |
HDR | Có |
Kết nối | |
Audio analog in/out | 3.5mm |
Wireless | IEEE802.11a/b/g/n/ac/ax, 2,4/5/6 GHz |
Bluetooth | Công nghệ không dây Bluetooth® 5.3, Bluetooth® LE Audio |
SIMs | 2 Nano SIM |
NFC | Có |
USB | Type-C |
Mạng | 5G |
Bảo vệ thiết bị | |
Kháng nước / bụi | Chịu nước (IPX5/IPX8) Chống bụi IP6x |
Chống va đập | Kính Corning® Gorilla® Glass Victus® 2 (Mặt trước), Kính Corning® Gorilla® Glass Victus® (Mặt sau) |
Bảo mật | Cảm biến vân tay |
Nguồn / Pin | |
Pin | 5000mAh Sạc thích ứng trên Xperia, Chăm sóc pin, Chế độ tiết kiệm pin STAMINA, Sạc không dây chuẩn Qi |
Thời gian sử dụng pin |